1 |
relish Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm... ). | Mùi vị, hương vị (của thức ăn). | : ''meat has no '''relish''' when one is ill'' — người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì | Vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều [..]
|
<< reliability | remember >> |