1 |
relent Bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại. | Mủi lòng, động lòng thương. | Mùi hấp hơi; mùi hôi. | : '''''Relent''' d’égout'' — mùi hôi cống rãnh | Hơi hướng. | : ''Un '''relent''' de taoïsme [..]
|
<< relégué | relève >> |