Ý nghĩa của từ relégué là gì:
relégué nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ relégué Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relégué mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relégué


Bị tội đày, bị đày. | Người bị tội đày, người bị đày.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< relégation relent >>