Ý nghĩa của từ recession là gì:
recession nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ recession. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa recession mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


sự rút, sự thoái lui, sự lùi lại (băng hà, biển...)~ of level  sự hạ thấp mực nước ~ of valley sides  sự lùi của sườn thung lũng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


Sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường). | Sự rút đi. | Tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


[ri'se∫n]|danh từ sự lùi lại khỏi vị trí trước đây; sự rút đithe gradual recession of flood waters nước lụt rút dần (kinh tế) tình trạng suy thoáiindustrial recession tình trạng suy thoái về kỹ nghệCh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


| recession recession (rĭ-sĕshʹən) noun 1. The act of withdrawing or going back. 2. An extended decline in general business activity, typically three consecutive quarters of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


. Trì trệ, đình trệ, suy thoái - Một sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh tế nói chung kéo dài trong một khoảng thời gian.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


1. (kinh tế) Tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ; suy thoái
Ví dụ: The economy is in deep recession. (Nền kinh tế đang bị suy thoái nghiêm trọng.)
2. Sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào
Ví dụ: the gradual recession of the floodwater (nước lũ đang rút dần)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recession


 điểm phía trước đường chân tóc.
Nguồn: hoccattoc.net





<< receptor recessive >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa