1 |
rearphần sau~ of depression vùng đuôi của áp thấp~ of thunderstorm đuôi dông~ of wave trough đuôi rãnh sóng
|
2 |
rear Bộ phận đằng sau, phía sau. | : ''the garden is at the '''rear''' of the house'' — khu vườn ở đằng sau nhà | Hậu phương (đối với tiền tuyến). | Hậu quân. | : ''to bring (close up the '''rear'''' [..]
|
3 |
rear[riə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bộ phận đằng sau, phía sauthe garden is at the rear of the house khu vườn ở đằng sau nhà (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến) (quân s [..]
|
<< rearm | fake >> |