Ý nghĩa của từ rear là gì:
rear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rear mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rear


phần sau~ of depression  vùng đuôi của áp thấp~ of thunderstorm  đuôi dông~ of wave trough  đuôi rãnh sóng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rear


Bộ phận đằng sau, phía sau. | : ''the garden is at the '''rear''' of the house'' — khu vườn ở đằng sau nhà | Hậu phương (đối với tiền tuyến). | Hậu quân. | : ''to bring (close up the '''rear'''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rear


[riə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bộ phận đằng sau, phía sauthe garden is at the rear of the house khu vườn ở đằng sau nhà (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến) (quân s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< rearm fake >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa