Ý nghĩa của từ ranh mãnh là gì:
ranh mãnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ranh mãnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ranh mãnh mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

ranh mãnh


tinh khôn và nghịch ngợm nụ cười ranh mãnh cặp mắt ranh mãnh Đồng nghĩa: ma lanh, ranh ma, tinh ma, tinh quái, tinh ranh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ranh mãnh


Tinh quái, tò mò.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ranh mãnh


Tinh quái, tò mò.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ranh mãnh


Tinh quái, tò mò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh mãnh". Những từ có chứa "ranh mãnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh ranh giới ranh giáp ranh ranh c [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ranh mãnh


Tinh ranh,ma manh tre con tinh quai
heo - 00:00:00 UTC 4 tháng 2, 2015





<< thói tục thòm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa