1 |
rally Sự tập hợp lại. | Sự lấy lại sức. | Đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn). | Đại hội. | Mít tinh lớn. | Tập hợp lại. | Củng cố lại, trấn tĩnh lại. | : ''to '''rally''' someone's spiri [..]
|
2 |
rallyloạt đánh cầu qua lại
|
3 |
rallySự đánh qua lại trong 1 pha bóng.
|
4 |
rallyGiá tăng trở lại sau 1 thời gian giảm
|
5 |
rallyGiá tăng trở lại sau 1 thời gian giảm
|
6 |
rallyGiá tăng trở lại sau 1 thời gian giảm
|
<< ramp | fatten >> |