1 |
Radio Kỹ thuật để chuyển giao thông tin dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng. | Thiết bị điện tử dùng để nhận về các sóng âm đã được biến điệu qua ăng ten để khuếch đại, [..]
|
2 |
Radiosóng vô tuyến
|
3 |
Radio['reidiou]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều radios sóng vô tuyến; ra-đi-ôto contact a ship at sea by radio bắt liên lạc với tàu ở ngoài biển bằng ra-đi-ôradio waves sóng vô tuyếnradio com [..]
|
4 |
Radio|danh từTín hiệu được truyền đi xa bằng sự bức xạ sóng điện từ.Máy thu thanh.Từ điển Anh - Anh
|
5 |
Radiophương thức truyền tín hiệu đi xa bằng sự bức xạ sóng điện từ. máy thu sóng vô tuyến truyền thanh nghe radio Đồng nghĩa: đài, máy thu thanh [..]
|
6 |
Radiođài
|
7 |
RadioĐây không phải là đài phát thanh bạn vẫn nghe trên sóng FM. Đây là Radio trên điện thoại của bạn để xử lý việc truyền thông tin, Radio có thể gửi và nhận được giọng nói và dữ liệu. Flash (cài đặt) một Radio mới có thể cải thiện chất lượng cuộc gọi của bạn, và mang lại lợi ích khác. Một Radio được cài đặt thông qua chế độ Recovery, cũng giống như mộ [..]
|
8 |
RadioRadio, ra-đi-ô, ra-dô hay vô tuyến truyền thanh là thiết bị kỹ thuật ứng dụng sự chuyển giao thông tin không dây dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng, đó là sóng rad [..]
|
9 |
Radio"Radio" là một bài hát của nữ nghệ sĩ người Mỹ Lana Del Rey thu âm cho album phòng thu thứ hai của cô, Born to Die (2012).
|
10 |
Radio© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
11 |
RadioTrong tiếng Việt, những khái niệm liên quan đến Radio có thể là:
|
<< Reagent strip | Radii medullares >> |