Ý nghĩa của từ rade là gì:
rade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rade mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rade


Vũng tàu. | : '''''Rade''' fermée'' — vũng tàu kín gió | : '''''Rade''' foraine'' — vũng tàu trống gió | : ''laisser en '''rade''''' — (thân mật) bỏ | : ''Laisser le plan en '''rade''''' — bỏ kế [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< radar nham >>