Ý nghĩa của từ radar là gì:
radar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ radar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radar mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radar


Hệ thống ra-đa. | Máy ra-đa. | Rađa. | : '''''Radar''' d’acquisition du but'' — rađa bắt mục tiêu | : '''''Radar''' d’alerte rapprochée'' — rađa báo động gần | : '''''Radar''' d’appontage'' — ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radar


máy xác định vị trí và khoảng cách của vật cần phát hiện bằng sự phản xạ của sóng radio khi gặp vật đó trạm radar điều khiển radar [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radar


Ra đa (phiên âm từ tiếng Pháp: radar) là thuật ngữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh: RAdio Detection and Ranging (dò tìm và định vị bằng sóng vô tuyến) hay của Radio Angle Detection and Ranging (dò tìm v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radar


"Radar" là một ca khúc do ca sĩ nhạc pop Britney Spears trình bày và thu âm cho album phòng thu Blackout. Nó cũng là bonus track trong album phòng thu thứ sáu của cô, album Circus. Vào ngày 7 tháng 5, [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ngứa ngáy rade >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa