1 |
radar Hệ thống ra-đa. | Máy ra-đa. | Rađa. | : '''''Radar''' d’acquisition du but'' — rađa bắt mục tiêu | : '''''Radar''' d’alerte rapprochée'' — rađa báo động gần | : '''''Radar''' d’appontage'' — ra [..]
|
2 |
radarmáy xác định vị trí và khoảng cách của vật cần phát hiện bằng sự phản xạ của sóng radio khi gặp vật đó trạm radar điều khiển radar [..]
|
3 |
radarRa đa (phiên âm từ tiếng Pháp: radar) là thuật ngữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh: RAdio Detection and Ranging (dò tìm và định vị bằng sóng vô tuyến) hay của Radio Angle Detection and Ranging (dò tìm v [..]
|
4 |
radar"Radar" là một ca khúc do ca sĩ nhạc pop Britney Spears trình bày và thu âm cho album phòng thu Blackout. Nó cũng là bonus track trong album phòng thu thứ sáu của cô, album Circus. Vào ngày 7 tháng 5, [..]
|
<< ngứa ngáy | rade >> |