Ý nghĩa của từ rời rã là gì:
rời rã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rời rã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rời rã mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời rã


Nh. Rã rời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rời rã": . ri rỉ ri rí rì rào rì rì rồi ra rỗi rãi rời ra rời rã rời rợi rủi ro [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời rã


Nh. Rã rời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời rã


(Ít dùng) như rã rời chân tay rời rã
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rờ rệt rủng ra rủng rỉnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa