Ý nghĩa của từ rạch ròi là gì:
rạch ròi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rạch ròi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rạch ròi mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

rạch ròi


Rành mạch, rõ ràng. | : ''Nhiều câu tục ngữ '''rạch ròi''', chí lí (Dương Quảng Hàm)'' | : ''Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, '''rạch ròi''' kẽ tóc chân tơ (Phan Kế Bính)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

rạch ròi


tt Rành mạch, rõ ràng: Nhiều câu tục ngữ rạch ròi, chí lí (DgQgHàm); Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, rạch ròi kẽ tóc chân tơ (PhKBính).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

rạch ròi


rành mạch, có sự phân biệt rõ ràng, đâu ra đấy kể rạch ròi câu chuyện phân biệt rạch ròi Đồng nghĩa: rẽ ròi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

rạch ròi


tt Rành mạch, rõ ràng: Nhiều câu tục ngữ rạch ròi, chí lí (DgQgHàm); Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, rạch ròi kẽ tóc chân tơ (PhKBính).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạch ròi". Những từ phát âm/đ [..]
Nguồn: vdict.com





<< rượu vang rạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa