1 |
rút ngắn Bớt đi. | : '''''Rút ngắn''' thời gian.'' | : '''''Rút ngắn''' bài phát biểu.'' | : '''''Rút ngắn''' nhiệm kì.''
|
2 |
rút ngắnđgt Bớt đi: Rút ngắn thời gian; Rút ngắn bài phát biểu; Rút ngắn nhiệm kì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút ngắn". Những từ có chứa "rút ngắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
rút ngắnđgt Bớt đi: Rút ngắn thời gian; Rút ngắn bài phát biểu; Rút ngắn nhiệm kì.
|
<< rút lui | răng giả >> |