Ý nghĩa của từ rút ngắn là gì:
rút ngắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rút ngắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rút ngắn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rút ngắn


Bớt đi. | : '''''Rút ngắn''' thời gian.'' | : '''''Rút ngắn''' bài phát biểu.'' | : '''''Rút ngắn''' nhiệm kì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rút ngắn


đgt Bớt đi: Rút ngắn thời gian; Rút ngắn bài phát biểu; Rút ngắn nhiệm kì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút ngắn". Những từ có chứa "rút ngắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rút ngắn


đgt Bớt đi: Rút ngắn thời gian; Rút ngắn bài phát biểu; Rút ngắn nhiệm kì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< rút lui răng giả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa