Ý nghĩa của từ rông rổng là gì:
rông rổng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rông rổng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rông rổng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rông rổng


Nói tuôn nhiều ra: Vãi tiền rông rổng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rông rổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rông rổng": . ràng ràng ràng rạng ròng ròng rông rổng rồng rồng rung r [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rông rổng


Nói tuôn nhiều ra: Vãi tiền rông rổng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rông rổng


Nói tuôn nhiều ra. | : ''Vãi tiền '''rông rổng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khoa học tự nhiên khoa học viễn tưởng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa