Ý nghĩa của từ rôm trò là gì:
rôm trò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rôm trò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rôm trò mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rôm trò


Làm cho vui nhộn. | : ''Kể một câu chuyện vui cho '''rôm trò'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rôm trò


Làm cho vui nhộn: Kể một câu chuyện vui cho rôm trò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rôm trò". Những từ có chứa "rôm trò" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trò học t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rôm trò


Làm cho vui nhộn: Kể một câu chuyện vui cho rôm trò.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khoa học viễn tưởng khoa học xã hội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa