Ý nghĩa của từ ròng rã là gì:
ròng rã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ròng rã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ròng rã mình

1

21 Thumbs up   7 Thumbs down

ròng rã


Kéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

18 Thumbs up   9 Thumbs down

ròng rã


ph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng rã": . rạng rỡ ròng rã rộng rãi rụng rời ruồng rẫy rừng [..]
Nguồn: vdict.com

3

14 Thumbs up   6 Thumbs down

ròng rã


ph. Kéo dài không ngớt: Đi ròng rã mấy ngày liền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

13 Thumbs up   6 Thumbs down

ròng rã


liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời
Nguồn: tratu.soha.vn

5

8 Thumbs up   7 Thumbs down

ròng rã


Kéo dài không ngớt. | : ''Đi '''ròng rã''' mấy ngày liền.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 7 tháng 4, 2014





<< ngoa ngoem ngoém >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa