Ý nghĩa của từ ríu là gì:
ríu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ríu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ríu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ríu


Nói chỉ, sợi rối chằng chịt. | : ''Chỉ '''ríu''' lại, khó gỡ lắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ríu


t. Nói chỉ, sợi rối chằng chịt: Chỉ ríu lại, khó gỡ lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ríu": . rau râu rầu rêu rệu riêu rìu ríu ru Ru more...-Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ríu


t. Nói chỉ, sợi rối chằng chịt: Chỉ ríu lại, khó gỡ lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ríu


rối và thắt chặt vào nhau thành những nút khó tháo gỡ chỉ ríu vào nhau thành búi (bộ phận cơ thể) chạm, chập vào nhau g&aci [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa