1 |
ríu Nói chỉ, sợi rối chằng chịt. | : ''Chỉ '''ríu''' lại, khó gỡ lắm.''
|
2 |
ríut. Nói chỉ, sợi rối chằng chịt: Chỉ ríu lại, khó gỡ lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ríu": . rau râu rầu rêu rệu riêu rìu ríu ru Ru more...-Nhữ [..]
|
3 |
ríut. Nói chỉ, sợi rối chằng chịt: Chỉ ríu lại, khó gỡ lắm.
|
4 |
ríurối và thắt chặt vào nhau thành những nút khó tháo gỡ chỉ ríu vào nhau thành búi (bộ phận cơ thể) chạm, chập vào nhau g&aci [..]
|
<< rít | rò >> |