Ý nghĩa của từ quẫy là gì:
quẫy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quẫy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quẫy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẫy


Nói cá vẫy mạnh đuôi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẫy


đg. Nói cá vẫy mạnh đuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẫy": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy Quy Kỳ more...-Những từ có chứa "qu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẫy


đg. Nói cá vẫy mạnh đuôi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẫy


Nhóm (định nghĩa của một số bạn trẻ hiện đại)
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 10, 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẫy


vận động mạnh cơ thể hoặc bộ phận cơ thể ở trong nước theo nhiều hướng khác nhau tiếng cá quẫy mạnh dưới ao quẫy người trong nước Đồng nghĩa: quậy cố sức cử động mạnh theo nhiều hướng kh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quẫn bách quận vương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa