1 |
quinquina Cây canh ki na. | Canh ki na (cây, vỏ, rượu). | : ''Infusion de '''quinquina''''' — nước hãm canh ki na | : ''une bouteille de '''quinquina''''' — một chai canh ki na
|
2 |
quinquinaCinchona officinalis là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1759.
|
3 |
quinquinaCinchona officinalis là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1759.
|
<< liều | liệt >> |