1 |
quicksilver Thuỷ ngân. | Tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn. | : ''to have '''quicksilver''' in one's veins'' — rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn | Tráng thuỷ (gương). [..]
|
2 |
quicksilverthuỷ ngân
|
<< quiet | queue >> |