Ý nghĩa của từ queue là gì:
queue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ queue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa queue mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queue


Đuôi sam. | Hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ... ) xếp nối đuôi. | : ''to stand in a '''queue''''' — xếp hàng nối đuôi nhau | + up) xếp hàng nối đuôi nhau. | : ''to '''queue''' up for a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queue


Hàng đợi (tiếng Anh: queue) là một cấu trúc dữ liệu dùng để chứa các đối tượng làm việc theo cơ chế FIFO (viết tắt từ tiếng Anh: First In First Out), nghĩa là "vào trước ra trước" Trong hàng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

queue


Hàng đợi (tiếng Anh: queue) là một cấu trúc dữ liệu dùng để chứa các đối tượng làm việc theo cơ chế FIFO (viết tắt từ tiếng Anh: First In First Out), nghĩa là "vào trước ra trước" Tr [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< quicksilver feign >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa