1 |
queue Đuôi sam. | Hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ... ) xếp nối đuôi. | : ''to stand in a '''queue''''' — xếp hàng nối đuôi nhau | + up) xếp hàng nối đuôi nhau. | : ''to '''queue''' up for a [..]
|
2 |
queueHàng đợi (tiếng Anh: queue) là một cấu trúc dữ liệu dùng để chứa các đối tượng làm việc theo cơ chế FIFO (viết tắt từ tiếng Anh: First In First Out), nghĩa là "vào trước ra trước"
Trong hàng [..]
|
3 |
queueHàng đợi (tiếng Anh: queue) là một cấu trúc dữ liệu dùng để chứa các đối tượng làm việc theo cơ chế FIFO (viết tắt từ tiếng Anh: First In First Out), nghĩa là "vào trước ra trước" Tr [..]
|
<< quicksilver | feign >> |