Ý nghĩa của từ quan hệ là gì:
quan hệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ quan hệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan hệ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


I. dt. Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau: quan hệ anh em ruột thịt quan hệ vợ chồng không có quan hệ gì với nhau quan hệ giữa sản xuất và lưu thông phân phối. II. đgt. Liên hệ: quan hệ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau. | : '''''Quan hệ''' anh em ruột thịt.'' | : '''''Quan hệ''' vợ chồng.'' | : ''Không có '''quan hệ''' gì với nhau.'' | : '''''Quan hệ''' giữa sản xuất [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


I. dt. Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau: quan hệ anh em ruột thịt quan hệ vợ chồng không có quan hệ gì với nhau quan hệ giữa sản xuất và lưu thông phân phối. II. đgt. Liên hệ: quan hệ chặt chẽ với nhau. III. tt. Quan trọng, hệ trọng: việc quan hệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


trạng thái tác động lẫn nhau, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật quan hệ hai chiều quan hệ ngoại giao quan hệ hàng xóm láng giềng Tính từ (Từ cũ) quan [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


:Mục từ này nói về quan hệ trong toán học. Để xem các nghĩa khác, xem Quan hệ. Quan hệ trong toán học là khái quát các quan hệ giữa các số như quan hệ bằng, nhỏ hơn, lớn hơn, đồng dư... Bài này chỉ n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hệ


Trong tiếng Việt, quan hệ là sự liên quan giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng, có thể có các ý nghĩa:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< vết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa