1 |
quail Chim cun cút. | , (từ lóng) nữ học sinh đại học. | Mất tinh thần, run sợ, nao núng. | : ''not to '''quail''' before someone's threats'' — không run sợ trước sự đe doạ của ai | Làm mất tinh thầ [..]
|
<< invoice | quadrate >> |