Ý nghĩa của từ invoice là gì:
invoice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ invoice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa invoice mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

invoice


Danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi). | Chuyến hàng gửi. | Lập danh đơn (hàng gửi... ). | Gửi danh đơn hàng gửi cho.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

invoice


['invɔis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (thương nghiệp) hoá đơn (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửingoại động từ lập hoá đơn (hàng gửi...) gửi hoá đơn cho......Chuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

invoice


   
Nguồn: nhatban.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

invoice


Hoá đơn là một tài liệu thương mại do người bán cung cấp cho người mua, bao gồm danh sách sản phẩm, số lượng, và giá thoả thuận cho các sản phẩm hoặc dịch vụ người bán đã cung cấp cho người mua. Sau k [..]
Nguồn: quanlykhachhang.vn





<< quick-freeze quail >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa