1 |
quắc Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. | : '''''Quắc''' mắt, không thèm trả lời.'' | : ''Mắt '''quắc''' lên, giận dữ.'' [..]
|
2 |
quắcđg. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. Quắc mắt, không thèm trả lời. Mắt quắc lên, giận dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc". Những từ [..]
|
3 |
quắcđg. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. Quắc mắt, không thèm trả lời. Mắt quắc lên, giận dữ.
|
4 |
quắcgiương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ quắc mắt lên nhìn mắt quắc lên giận giữ [..]
|
5 |
quắcNước Quắc (Trung văn giản thể: 虢国; Trung văn phồn thể: 虢國) có thể đề cập đến:
|
<< quận vương | quẳng >> |