1 |
qdqtThật ra là "qtqd", là từ viết tắt được giới trẻ mạng ưa chuộng và sử dụng. Là từ viết tắt của cụm từ "quá trời quá đất". Cụm từ này dùng để diễn tả mức độ nhiều trong trường hợp nào đó. Ví dụ: Hôm qua tao đã ăn qtqd luôn.
|
<< bstp | please go ahead >> |