1 |
put downCụm động từ: đặt cọc, đặt xuống, làm ai đó bẽ mặt, viết cái gì vào. Ví dụ 1: Cô ta vừa đặt cọc $100 để đặt chiếc túi xách đó. (She put down $100 to order that bag.) Ví dụ 2: Anh ta vừa điện thoại xuống thì lại có người gọi tới ngay lập tức. (After he put down his phone, someone calls him immediately.)
|
<< bướu gai | rfp >> |