Ý nghĩa của từ puncture là gì:
puncture nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ puncture. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa puncture mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

puncture


Sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng. | Sự đánh thủng. | : ''electric '''puncture''''' — sự đánh thủng điện | Đâm thủng, châm thủng, chích thủng. | Làm cho xì hơi, làm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

puncture


thủng xăm
Nguồn: speakenglish.co.uk

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

puncture


                                   sự đâm, sự châm, sự chích, sự châm cứu
Nguồn: hoi.noi.vn





<< punish punctuate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa