1 |
puncture Sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng. | Sự đánh thủng. | : ''electric '''puncture''''' — sự đánh thủng điện | Đâm thủng, châm thủng, chích thủng. | Làm cho xì hơi, làm [..]
|
2 |
puncturethủng xăm
|
3 |
puncture sự đâm, sự châm, sự chích, sự châm cứu
|
<< punish | punctuate >> |