1 |
publicité Sự công khai. | : '''''Publicité''' des débats en justice'' — sự xét xử công khai | Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo. | : ''Firme qui fait beaucoup de '''publicité''''' — hãng buôn quảng [..]
|
<< bơ phờ | bước >> |