Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ puîné là gì:
puîné nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ puîné Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa puîné mình
1
0
0
puîné
Em thứ. | : ''Frère '''puîné''''' — em trai | : ''Enfants puînés'' — con thứ | Con thứ; em.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
puîné
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
chanh
che phủ
>>