Ý nghĩa của từ probate là gì:
probate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ probate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa probate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

probate


Sự nhận thực di chúc. | Bản sao di chúc có chứng thực.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< privy proceed >>