1 |
privy Riêng, tư; kín, bí mật. | : ''to be '''privy''' to something'' — được biết riêng việc gì | : '''''privy''' parts'' — chỗ kín (bộ phận sinh dục) | Nhà triệu phú, nhà xí. | Đương sự, người hữu qu [..]
|
<< private | probate >> |