1 |
primauté Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu. | : ''Un homme qui veut avoir la '''primauté''' partout'' — một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu | Quyền tối cao. | : '''''Primauté''' du pape [..]
|
<< primate | prime >> |