1 |
prime Đầu tiên. | : '''''prime''' cause'' — nguyên nhân đầu tiên | Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu. | : '''''prime''' importance'' — quan trọng bậc nhất | : '''''Prime''' Minister'' — thủ tướng | T [..]
|
2 |
primeDanh từ: đầu tiên, bậc nhất, khoảng thời gian đẹp nhất,... Ví dụ: Tôi đã 80 tuổi, nhưng tôi vẫn còn nhớ rất rõ khoảng thời gian đẹp nhất của tuổi thanh xuân của mình. (Even though I am 80 years old, I still remember clearly my prime of life.)
|
<< primauté | primerose >> |