Ý nghĩa của từ prime là gì:
prime nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ prime. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prime mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prime


Đầu tiên. | : '''''prime''' cause'' — nguyên nhân đầu tiên | Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu. | : '''''prime''' importance'' — quan trọng bậc nhất | : '''''Prime''' Minister'' — thủ tướng | T [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prime


Danh từ: đầu tiên, bậc nhất, khoảng thời gian đẹp nhất,...
Ví dụ: Tôi đã 80 tuổi, nhưng tôi vẫn còn nhớ rất rõ khoảng thời gian đẹp nhất của tuổi thanh xuân của mình. (Even though I am 80 years old, I still remember clearly my prime of life.)
nga - Ngày 02 tháng 12 năm 2018




<< primauté primerose >>