Ý nghĩa của từ prepare là gì:
prepare nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prepare. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prepare mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

prepare


Sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị. | Soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi... ). | Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn). | Chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

prepare


[pri'peə]|động từ ( to prepare somebody / something for somebody / something ) chuẩn bịto prepare a meal chuẩn bị bữa ănto prepare students for the finals chuẩn bị cho các sinh viên đi thi tốt nghiệpt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

prepare


| prepare prepare (prĭ-pârʹ) verb Abbr. prep.   verb, transitive 1. To make ready beforehand for a specific purpose, as for an event or occasion: The teacher prepared the stude [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< prentice presence >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa