Ý nghĩa của từ prentice là gì:
prentice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prentice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prentice mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prentice


, (như) apprentice. | , (như) apprentice.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prentice


Prentice là một thị trấn thuộc quận Price, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 466 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prentice


Prentice là một làng thuộc quận Price, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 626 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< premium prepare >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa