1 |
pound Pao (khoảng 450 gam). | Đồng bảng Anh. | : ''to pay four shillings by the '''pound''''' — cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu | Penny_wise. | Kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo [..]
|
2 |
pound[paund]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg) (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lư [..]
|
3 |
pound|danh từĐơn vị đo trọng lượng của Anh - Mĩ: bằng 0,4536 kg (kí hiệu Lb); riêng với vàng, bạc, đá quý bằng 373,24 gr (kí hiệu Lb .t)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
pound(British pound or pound sterling) đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling)
|
5 |
poundPound là một thị trấn thuộc quận Marinette, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 1.392 người.
|
6 |
poundPound hay cân Anh (viết tắt: lb, lbm, lbm, ℔, tiếng Việt đọc pao) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Đế quốc Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng [..]
|
7 |
poundPound có thể là:
|
8 |
poundPound là một làng thuộc quận Marinette, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 355 người.
|
<< post | pout >> |