1 |
plural Ở số nhiều, (thuộc) số nhiều. | : ''a '''plural''' noun'' — danh từ số nhiều | Nhiều. | Số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ... ). | : ''in the '''plural''''' — ở số nhiều | Từ ở số nhiều. [..]
|
<< plume | pocket >> |