Ý nghĩa của từ pocket là gì:
pocket nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pocket. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pocket mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pocket


Túi (quần áo). | Bao (75 kg). | : ''a '''pocket''' of hops'' — một bao hoa bia | Tiền, túi tiền. | : ''to suffer in one's '''pocket''''' — tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền | : ''to be 5d in '''pock [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pocket


['pɔkit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..)a coat pocket túi áo khoáta pocket dictionary tự điển bỏ túia pocket edition ấn bản bỏ túi bao ( 75 kg)a poc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pocket


Pocket - Túi lọc khí
Thanh Thuong - 00:00:00 UTC 30 tháng 12, 2015





<< plural poise >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa