1 |
Túi (quần áo). | Bao (75 kg). | : ''a '''pocket''' of hops'' — một bao hoa bia | Tiền, túi tiền. | : ''to suffer in one's '''pocket''''' — tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền | : ''to be 5d in '''pock [..]
|
2 |
['pɔkit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..)a coat pocket túi áo khoáta pocket dictionary tự điển bỏ túia pocket edition ấn bản bỏ túi bao ( 75 kg)a poc [..]
|
3 |
Pocket - Túi lọc khí
|
<< plural | poise >> |