1 |
pioneer Đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh). | Người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên. | : ''young '''pioneer''''' — thiếu niên tiền phong | M [..]
|
<< pipeline | pinpoint >> |