1 |
pine Cây thông. | Gỗ thông. | Pineapple. | Tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã... ) ((cũng) to pine away). | Mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, hé [..]
|
2 |
pinecây thông
|
<< pincushion | pineapple >> |