1 |
piecemeal Từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần. | : ''work done '''piecemeal''''' — công việc làm dần, công việc làm từng phần | Từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần. [..]
|
<< cuprous | curator >> |