1 |
curator Giám tuyển, người phụ trách bảo tàng. | Người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên). | Uỷ viên ban quản trị (trường đại học).
|
2 |
curator[kjuə'reitə]|danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng...) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên) uỷ viên ban quản trị (trường đại học)Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
3 |
curator Someone who searches, finds and filters the best content on a topic or topics from multiple sources providing a service to your audience => Curator là người tìm kiếm, chắt lọc những nội dung tốt n [..]
|
<< piecemeal | piddock >> |