Ý nghĩa của từ curator là gì:
curator nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ curator. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa curator mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curator


Giám tuyển, người phụ trách bảo tàng. | Người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên). | Uỷ viên ban quản trị (trường đại học).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curator


[kjuə'reitə]|danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng...) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên) uỷ viên ban quản trị (trường đại học)Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curator


 Someone who searches, finds and filters the best content on a topic or topics from multiple sources providing a service to your audience => Curator là người tìm kiếm, chắt lọc những nội dung tốt n [..]
Nguồn: haian.vn





<< piecemeal piddock >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa