Ý nghĩa của từ piece là gì:
piece nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ piece. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa piece mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

piece


Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... | : ''a '''piece''' of paper'' — một mảnh giấy | : ''a '''piece''' of wood'' — một mảnh gỗ | : ''a '''piece''' of bread'' — một mẩu bánh mì | : ''a '''piece''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

piece


[pi:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...a piece of paper một mảnh giấya piece of bread một mẩu bánh mìa piece of chalk một viên phấnto break something to pieces [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

piece


| piece piece (pēs) noun 1. A thing considered as a unit or an element of a larger thing, quantity, or class; a portion: a piece of string. 2. A portion or part that has been separated from [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

piece


quân cờ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< pickle piecrust >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa