Ý nghĩa của từ phứa phựa là gì:
phứa phựa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phứa phựa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phứa phựa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phứa phựa


: ''Ăn nói '''phứa phựa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phứa phựa


Nh. Phứa: Ăn nói phứa phựa.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phứa phựa


Nh. Phứa: Ăn nói phứa phựa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phứa phựa


(Khẩu ngữ) như bừa phứa.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mảy may mầm mống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa