Ý nghĩa của từ phụng hoàng là gì:
phụng hoàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phụng hoàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụng hoàng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụng hoàng


Nh. Phượng hoàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụng hoàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụng hoàng": . phụng hoàng phượng hoàng
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụng hoàng


Nh. Phượng hoàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụng hoàng


Phượng hoàng hay phụng hoàng trong tiếng Việt có thể là tên gọi của: Ngoài ra Phượng Hoàng hay Phụng Hoàng có thể là tên riêng của:
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụng hoàng


Phượng hoàng (tiếng Trung giản thể: 凤凰, phồn thể: 鳳凰; tiếng Nhật: 鳳凰 hō-ō; tiếng Triều Tiên: 봉황 bonghwang) nguyên thủy là các con chim trong thần thoại của người dân khu vực Đông Á chịu ảnh hưởng củ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< phục tùng Phủ Việt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa