Ý nghĩa của từ phổng là gì:
phổng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phổng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phổng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phổng


Nở to ra. | : ''Sướng '''phổng''' mũi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phổng


t. Nở to ra: Sướng phổng mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phổng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng phỏng more...-Những [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phổng


t. Nở to ra: Sướng phổng mũi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phổng


(Khẩu ngữ) lớn phổng (nói tắt) mới có mấy tháng mà trông nó đã phổng lên (mũi) phồng to ra, lộ vẻ sung sướng, hài lòng được khen, mũ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phốt-phát phỗng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa