Ý nghĩa của từ phẩm trật là gì:
phẩm trật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phẩm trật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẩm trật mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm trật


Cấp bậc của quan lại (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm trật


Cg. Phẩm vị. Cấp bậc của quan lại (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm trật". Những từ có chứa "phẩm trật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiền trạm trần Phậ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm trật


Cg. Phẩm vị. Cấp bậc của quan lại (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẩm trật


(Từ cũ) cấp bậc của quan lại. Đồng nghĩa: phẩm cấp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mũi giùi mũm mĩm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa