Ý nghĩa của từ phần phò là gì:
phần phò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phần phò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phần phò mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần phò


Xôi thịt được chia trong việc làng (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần phò


Xôi thịt được chia trong việc làng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần phò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần phò": . phân phối phần phò phớn phở. Những từ có chứa "phần phò" [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần phò


Xôi thịt được chia trong việc làng (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< mưa rươi mưa tro >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa