Ý nghĩa của từ phải thời là gì:
phải thời nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phải thời. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phải thời mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải thời


Hợp thời. | : ''Cư xử '''phải thời'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải thời


Hợp thời: Cư xử phải thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải thời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải thời": . phải thời phôi thai. Những từ có chứa "phải thời" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải thời


Hợp thời: Cư xử phải thời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< mảnh dẻ mảnh hương nguyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa